--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Timothy Miles Bindon Rice chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
landing ground
:
bãi hạ cánh (máy bay)
+
self-registering
:
tự động ghi (máy)
+
covert
:
che đậy, giấu giếm, vụng trộma covert glance cái nhìn (vụng) trộmcovert threat sự đe doạ ngầm
+
horse-hoe
:
(nông nghiệp) máy chăm sóc ngựa kéo
+
ngậy
:
Tastily rich, tasting deliciously butteryMón thịt lợn kho béo ngậyA tasting deliciously buutery dish of stewed pork